Từ "electric current" trong tiếng Anh được dịch là "dòng điện" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ sự chuyển động của điện tích, thường là electron, qua một vật dẫn như dây điện. Dòng điện là yếu tố quan trọng trong nhiều thiết bị điện và hệ thống điện.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"To calculate the electric current in a circuit, you can use Ohm's Law, which states that current equals voltage divided by resistance."
(Để tính toán dòng điện trong một mạch, bạn có thể sử dụng định luật Ohm, theo đó dòng điện bằng điện áp chia cho điện trở.)
Biến thể của từ:
Current (dòng): Có thể dùng riêng biệt để chỉ dòng chảy, không nhất thiết phải là dòng điện. Ví dụ: "the current of the river" (dòng chảy của con sông).
Electrical (thuộc về điện): Tính từ chỉ liên quan đến điện. Ví dụ: "electrical appliances" (thiết bị điện).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Electricity (điện): Là năng lượng do dòng điện tạo ra.
Voltage (điện áp): Là lực đẩy dòng điện trong mạch.
Resistance (điện trở): Là trở ngại mà dòng điện phải vượt qua trong mạch.
Idioms và Phrasal verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "electric current", nhưng có thể nhắc đến một số cụm từ liên quan đến điện: - "Charge up": Sạc điện. - "Power up": Bật nguồn, cung cấp năng lượng.
Chú ý: