Characters remaining: 500/500
Translation

electric current

Academic
Friendly

Từ "electric current" trong tiếng Anh được dịch "dòng điện" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ sự chuyển động của điện tích, thường electron, qua một vật dẫn như dây điện. Dòng điện yếu tố quan trọng trong nhiều thiết bị điện hệ thống điện.

Định nghĩa:
  • Electric current (dòng điện): sự di chuyển của điện tích qua một điểm trong mạch điện, thường được đo bằng đơn vị Ampere (A).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The electric current flows through the wires."
    • (Dòng điện chảy qua các dây dẫn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To calculate the electric current in a circuit, you can use Ohm's Law, which states that current equals voltage divided by resistance."
    • (Để tính toán dòng điện trong một mạch, bạn có thể sử dụng định luật Ohm, theo đó dòng điện bằng điện áp chia cho điện trở.)
Biến thể của từ:
  • Current (dòng): Có thể dùng riêng biệt để chỉ dòng chảy, không nhất thiết phải dòng điện. dụ: "the current of the river" (dòng chảy của con sông).
  • Electrical (thuộc về điện): Tính từ chỉ liên quan đến điện. dụ: "electrical appliances" (thiết bị điện).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Electricity (điện): năng lượng do dòng điện tạo ra.
  • Voltage (điện áp): lực đẩy dòng điện trong mạch.
  • Resistance (điện trở): trở ngại dòng điện phải vượt qua trong mạch.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "electric current", nhưng có thể nhắc đến một số cụm từ liên quan đến điện: - "Charge up": Sạc điện. - "Power up": Bật nguồn, cung cấp năng lượng.

Chú ý:
  • Dòng điện có thể được chia thành hai loại chính:
    • Direct current (DC - dòng điện một chiều): Dòng điện chảy theo một hướng.
    • Alternating current (AC - dòng điện xoay chiều): Dòng điện thay đổi hướng theo chu kỳ.
Noun
  1. dòng điện

Synonyms

Words Containing "electric current"

Comments and discussion on the word "electric current"